Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chi
Mã sinh viên: 1631010137
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
3 Hình họa 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Vật liệu học 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1.5 0 3.4 2.4 F F 3.4 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 2.5 7.5 3.7 7 F B 7 (B) 30/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 5.5 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 13/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 CAD I (I)
25 Chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 12/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
27 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
31 CAD 1.5 2.8 F 2.8 (F) 25/02/2016
32 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 04/08/2016
35 PLC 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/08/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
37 Máy cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 30/07/2016
38 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/07/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.3 F 2.3 (F) 24/07/2016
40 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Công nghệ CNC I (I)
44 CAD/CAM I (I)
45 Đồ gá I (I)
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
47 Pháp luật đại cương I (I)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ gá I (I)
52 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
53 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
55 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6 C 6 (C) 19/05/2017
56 Chi tiết máy I (I)
57 Kỹ thuật điện 0 0 F (I) 15/09/2016
58 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
59 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
61 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo