Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sĩ Hiếu
Mã sinh viên: 1631010107
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/02/2015 20/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 1 1.7 2 F F 2 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2015
5 Vật liệu học 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 18/09/2015
19 Toán cao cấp 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2016
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2017
22 Cơ lý thuyết 1.5 2.5 F 2.5 (F) 12/09/2017
23 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
25 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 F 2.5 (F) 21/01/2016
28 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
29 CAD 2 3 F 3 (F) 25/02/2016
30 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Phương pháp tính 9 7.8 B 7.8 (B) 04/08/2016
33 PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
35 Máy cắt 2 4 D 4 (D) 30/07/2016
36 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 23/07/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2017
41 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 13/02/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2017
44 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2017
45 CAD/CAM 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 1 6 5.9 C 5.9 (C) 01/06/2017
47 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
48 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 17/05/2017
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2017
52 Hình họa 8 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
53 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 17/03/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
55 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 13/09/2017
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 18/09/2017
58 CAD 6 6.1 C 6.1 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo