Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Đạt
Mã sinh viên: 1631010171
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 30/01/2015
3 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 05/02/2015 26/05/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 7 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
18 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2015
19 Hình họa 4.5 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2016
20 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 13/09/2016
21 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2016
22 Vật lý 7.5 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
24 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
26 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
29 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
30 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
31 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
34 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 04/08/2016
35 PLC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
37 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 30/07/2016
38 Pháp luật đại cương 1 2.9 F 2.9 (F) 23/07/2016
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
40 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
41 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2017
42 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
45 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 16/01/2017
46 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 13/02/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017
49 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 A 9.5 (A)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
53 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2016
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
55 CAD 7 7.4 B 7.4 (B) 05/10/2017
56 Pháp luật đại cương 2 4 Y 4 (Y) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo