Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Xuân Doanh
Mã sinh viên: 1631010155
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 2 1.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
4 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
5 Vật liệu học 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 0.5 3.1 2.1 F F 3.1 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2015
15 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 5 5.7 D C 5.7 (C) 14/05/2015 21/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
19 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
21 Nguyên lý cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
25 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
27 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
28 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2016
29 PLC 3 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 03/08/2016
31 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2016
32 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2016
35 Chi tiết máy I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 04/01/2017
39 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 02/03/2017
41 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2017
42 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
43 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8 B 8 (B)
45 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 18/05/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2017
47 Hình họa 7 7 B 7 (B) 23/03/2016
48 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 17/03/2016
49 Chi tiết máy ** ** ** (I) 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2016
51 Kỹ thuật điện 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2017
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2017
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2017
56 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo