| 1 | 1631060135 | Bùi Tuấn
                                                                    Anh | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631060040 | Lê Đức
                                                                    Anh | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631010054 | Nguyễn Hà
                                                                    Anh | 1 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531100059 | Phạm Thị
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1531120031 | Trần Tuấn
                                                                    Anh | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631060368 | Phạm Xuân
                                                                    Bắc | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631060359 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Bích | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631060382 | Đỗ Ngọc
                                                                    Châu | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631060330 | Trần Xuân
                                                                    Chí | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631060369 | Phạm Văn
                                                                    Chiến | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631060091 | Nguyễn Văn
                                                                    Chung | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631190271 | Nguyễn Thành
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1531020021 | Trần Đức
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531240092 | Đinh Văn
                                                                    Cường | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1531270017 | Hồ Sĩ
                                                                    Cường | 4.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631050100 | Trịnh Thị
                                                                    Đào | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631190006 | Lê Tiến
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1531030015 | Nguyễn Hữu
                                                                    Đạt | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631020147 | Vũ Tiến
                                                                    Đạt | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631060070 | Đặng Văn
                                                                    Điền | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631040346 | Phạm Văn
                                                                    Đỉnh | 1.5 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631050094 | Nguyễn Đức
                                                                    Đông | 0.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631060366 | Nguyễn Hữu
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631240094 | Đỗ Văn
                                                                    Dũng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1531060228 | Đinh Trọng
                                                                    Dương | 2 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1531060097 | Hà Tuấn
                                                                    Dương | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1531100075 | Nguyễn Thị Hồng
                                                                    én | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631060294 | Hoàng Sơn
                                                                    Hà | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1531070038 | Trịnh Thị
                                                                    Hà | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431060182 | Lê Thanh
                                                                    Hải | 2 | 0 |  |