63
|
1631060136
|
Lê Minh
Phương
|
3.5
|
1
|
|
64
|
1531100069
|
Nguyễn Thị Thanh
Phương
|
4.5
|
|
|
65
|
1531030044
|
Nguyễn Đình
Quang
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531100045
|
Vũ Thị
Quyên
|
4
|
|
|
67
|
1631010120
|
Đoàn Văn
Ra
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531240075
|
Nguyễn Hoàng
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1531030185
|
Nguyễn Viết
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531070341
|
Phạm Thị Thu
Thảo
|
2
|
1
|
|
71
|
1531270021
|
Trần Thị Thanh
Thảo
|
4
|
|
|
72
|
1531240102
|
Nguyễn Văn
Thế
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531080036
|
Phạm Huy
Thông
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631040103
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631190223
|
Đoàn Văn
Tiến
|
1.5
|
1.5
|
|
76
|
1531060089
|
Ngô Đức
Tiến
|
0
|
|
|
77
|
1631190322
|
Trương Công
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1531030249
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1331070787
|
Mai Thị
Trang
|
2
|
1
|
|
80
|
1631040109
|
Trần Trung
Trí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631040019
|
Hoàng Công
Triệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1631060083
|
Hồ Ngọc
Trung
|
3
|
|
|
83
|
1631050156
|
Phạm Xuân
Trường
|
2
|
2
|
|
84
|
1231010531
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631030281
|
Nguyễn Trọng
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1631040043
|
Vũ Đình
Tú
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1631030202
|
Đặng Văn
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1531030214
|
Nghiêm Văn
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1631190291
|
Vũ Ngọc
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1531100058
|
Trần Thị
Tuyến
|
3
|
|
|
91
|
1531270003
|
Nguyễn Văn
Việt
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1631190353
|
Phạm Trung
Vinh
|
0
|
|
|