Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tuân
Mã sinh viên: 1631030202
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 2 3 2.7 F F 3 (F) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 2.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2015
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 17/09/2016
18 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 13/09/2017
19 Vật liệu học I (I)
20 CAD I (I)
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2016
22 Quy hoạch tuyến tính 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 23/01/2016
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
28 Vật liệu học I (I)
29 CAD I (I)
30 Chi tiết máy I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2016
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
37 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 26/09/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
39 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 F 3 (F) 19/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Nhiệt kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017
44 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8 B 8 (B) 16/01/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2017
46 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6.2 C 6.2 (C) 16/05/2017
50 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6 C 6 (C) 18/05/2017
52 Toán cao cấp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2017
53 Chi tiết máy 5.5 6 C 6 (C) 16/09/2016
54 Vẽ kỹ thuật 6.5 4.3 D 4.3 (D) 22/09/2016
55 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 03/04/2017
56 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/10/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo