1
|
1631030276
|
Nguyễn Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631030284
|
Nguyễn Tất
Bính
|
8
|
|
|
3
|
1631030197
|
Hoàng Văn
Bộ
|
8
|
|
|
4
|
1631030195
|
Nguyễn Đức
Cảnh
|
8
|
|
|
5
|
1631030258
|
Đoàn Văn
Chung
|
7
|
|
|
6
|
1631030271
|
Nguyễn Đức
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631030266
|
Ngô Văn
Cường
|
7
|
|
|
8
|
1631030272
|
Phạm Quang
Cường
|
7
|
|
|
9
|
1631030206
|
Cao Nguyên Hoàng
Đan
|
8
|
|
|
10
|
1631030200
|
Trần Khánh
Dư
|
7
|
|
|
11
|
1631030285
|
Hà Tiến
Dũng
|
7
|
|
|
12
|
1631030212
|
Vũ Minh
Dương
|
8
|
|
|
13
|
1631030240
|
Trần Văn
Hanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631030213
|
Vũ Đức
Hiệp
|
7
|
|
|
15
|
1631030263
|
Chu Minh
Hoàn
|
8
|
|
|
16
|
1631030232
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
9
|
|
|
17
|
1631030249
|
Phạm Huy
Hoàng
|
7
|
|
|
18
|
1631030233
|
Lê Việt
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631030224
|
Vũ Trọng
Hướng
|
8
|
|
|
20
|
1631030251
|
Trần Đức
Luật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531030150
|
Trần Văn
Màu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631030262
|
Phạm Công
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631030199
|
Lãnh Văn
Ngọc
|
8
|
|
|
24
|
1631030239
|
Vũ Đức
Nguyên
|
8
|
|
|
25
|
1631030215
|
Lê Thế
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631030238
|
Trịnh Hồng
Quân
|
8
|
|
|
27
|
1631030265
|
Nguyễn Hữu
Thám
|
9
|
|
|
28
|
1631030260
|
Nguyễn Chiến
Thắng
|
9
|
|
|
29
|
1631030277
|
Trương Văn
Thắng
|
9
|
|
|
30
|
1631030207
|
Nguyễn Hữu
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|