Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Chung
Mã sinh viên: 1631030258
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 2 2.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 2 1 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/01/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 31/07/2015 04/09/2015
16 Cơ lý thuyết 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2016
17 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
18 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
20 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
22 Quy hoạch tuyến tính 4 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 F 2.8 (F) 23/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 28/01/2016
26 Vật liệu học I (I)
27 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
28 Chi tiết máy 8 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.3 F 3.3 (F) 09/08/2016
31 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
34 Kết cấu ô tô 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 12/01/2017
36 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
40 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 27/02/2017
43 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 18/09/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
50 Quy hoạch tuyến tính I (I)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
52 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo