1
|
1631060215
|
Trịnh Trọng
An
|
8
|
|
|
2
|
1731060012
|
Nguyễn Đức
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1731190100
|
Nguyễn Huỳnh
Anh
|
7
|
|
|
4
|
1831020052
|
Nguyễn Quang
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631050036
|
Bùi Hữu
Chiến
|
8
|
|
|
6
|
1831020051
|
Nguyễn Hữu
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731190157
|
Nguyễn Thanh
Chức
|
8
|
|
|
8
|
1631030258
|
Đoàn Văn
Chung
|
8
|
|
|
9
|
0841080113
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
8
|
|
|
10
|
1731040066
|
Phạm Văn
Đại
|
2
|
|
|
11
|
1831020012
|
Đỗ Xuân
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831020030
|
Lại Hữu
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1831020070
|
Đoàn Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1831020001
|
Quách Huy
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1831060106
|
La Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1731190047
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
9
|
|
|
17
|
1831020057
|
Đỗ Ngọc
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1831020013
|
Nguyễn Đắc
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731070084
|
Tô Thị
Hạnh
|
7
|
|
|
20
|
1731060151
|
Đỗ Thị
Hảo
|
5
|
|
|
21
|
1831020077
|
Lê Thị
Hảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1731060091
|
Đặng Phương
Hiền
|
9
|
|
|
23
|
1831020032
|
Vũ Thế
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030356
|
Hoàng Minh
Hoà
|
6
|
|
|
25
|
1631040232
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
8
|
|
|
26
|
1631030263
|
Chu Minh
Hoàn
|
2
|
|
|
27
|
1831020002
|
Nguyễn Hữu
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631240140
|
Hồ Đình
Hùng
|
6
|
|
|
29
|
1831020018
|
Phạm Xuân
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1831020036
|
Hoàng Việt
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|