Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Hoà
Mã sinh viên: 1631030356
Lớp: CĐ Ô tô 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
2 Cơ lý thuyết 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 04/02/2015 03/03/2015
3 Hình họa 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 04/03/2015
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
5 Vật lý 1 0 2.9 2.3 F F 2.9 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 09/02/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.6 D 4.6 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2015
16 Vật lý 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2015 02/10/2015
17 Hình họa 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
18 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 11/01/2016
19 CAD 3 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
20 Vật liệu học 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.7 F 0.7 (F) 25/01/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
26 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
27 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 07/09/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Kết cấu ô tô 8 7 B 7 (B) 03/08/2016
30 Kết cấu động cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5 D 5 (D) 04/08/2016
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2017
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
36 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
37 Nhiệt kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 02/02/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.2 F 2.2 (F) 14/02/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Sức bền vật liệu 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2017
47 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2017
48 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2016
50 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2017
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017
54 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo