Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Minh Hoàn
Mã sinh viên: 1631030263
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6 C 6 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 31/07/2015 04/09/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2016
17 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 27/01/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 1 3 F 3 (F) 14/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/01/2016
20 Phương pháp tính 1.5 2.8 F 2.8 (F) 18/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 28/01/2016
23 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2016
24 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2017
26 Chi tiết máy 8 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 06/08/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh 2 2.5 3.4 F 3.4 (F) 07/09/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
33 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2017
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
36 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 17/02/2017
39 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017
41 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 D 4 (D) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 18/09/2017
47 Giáo dục thể chất 3 5 3.3 F 3.3 (F) 14/09/2016
48 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 19/09/2016
49 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo