Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Trọng An
Mã sinh viên: 1631060215
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 5 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 1.1 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 13/02/2015
4 Nhập môn tin học 4 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/08/2015 10/09/2015
9 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 29/07/2015
10 Toán rời rạc 8.5 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/08/2015 08/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Kỹ thuật lập trình 3 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
20 Mạng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2016
21 Phương pháp tính 5.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 22/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
24 Công nghệ XML 5 5.4 D 5.4 (D) 15/08/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
26 Thiết kế Web 6 5.9 C 5.9 (C) 22/08/2016
27 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/08/2016
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
29 Quản trị mạng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2017
31 Tối ưu hoá 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
32 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
37 Lập trình Windows 8.5 8 B 8 (B) 25/01/2017
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 20/05/2017
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 B 7 (B) 14/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.4 D 4.4 (D) 26/05/2017
42 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 13/03/2017
43 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 23/09/2016
45 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016
46 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016
47 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2017
48 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
49 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2017
50 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo