1
|
1631030590
|
Phạm Trường
An
|
2
|
|
|
2
|
1631030391
|
Trần Văn
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631030291
|
Bùi Công
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1631030295
|
Lê Tuấn
Anh
|
8
|
|
|
5
|
1631030499
|
Lê Tuấn
Anh
|
0
|
|
|
6
|
1631030517
|
Nguyễn Đức Tùng
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631030572
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631030545
|
Trịnh Minh Hoàng
Anh
|
0
|
|
|
9
|
1631030526
|
Nguyễn Xuân
Bắc
|
6
|
|
|
10
|
1631030355
|
Đỗ Xuân
Bình
|
6
|
|
|
11
|
1631030197
|
Hoàng Văn
Bộ
|
5.5
|
|
|
12
|
1631030195
|
Nguyễn Đức
Cảnh
|
4
|
|
|
13
|
1631030258
|
Đoàn Văn
Chung
|
4
|
|
|
14
|
1631030549
|
Lê Tiến
Công
|
0
|
|
|
15
|
1631030597
|
Trần Thành
Công
|
6
|
|
|
16
|
1631030548
|
Đinh Văn
Cộng
|
4
|
|
|
17
|
1631030334
|
Nguyễn Xuân
Cư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1631030576
|
Lê Việt
Cường
|
8
|
|
|
19
|
1631030206
|
Cao Nguyên Hoàng
Đan
|
6
|
|
|
20
|
1631030267
|
Hoàng Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631030313
|
Nguyễn Xuân
Diệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631030608
|
Vũ Công
Dự
|
5
|
|
|
23
|
1631030534
|
Trần Văn
Dung
|
8
|
|
|
24
|
1631030579
|
Nguyễn Đình
Dũng
|
8
|
|
|
25
|
1631030470
|
Lê Văn
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631030591
|
Đinh Quang
Duy
|
6
|
|
|
27
|
1631030416
|
Hồ Thanh
Hà
|
6
|
|
|
28
|
1631030491
|
Phạm Công
Hào
|
8
|
|
|
29
|
1631030581
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631030508
|
Đoàn Văn
Hiến
|
4
|
|
|