Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Dũng
Mã sinh viên: 1631030579
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 2.5 4 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện I (I)
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
16 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2016
17 Tiếng Anh 1 8 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
20 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
21 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
22 Quy hoạch tuyến tính 8 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2.9 F 2.9 (F) 23/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.5 F 3.5 (F) 09/08/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 06/08/2016
27 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
28 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
29 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
31 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 16/01/2017
32 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 09/01/2017
33 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2017
34 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.3 F 1.3 (F) 12/01/2017
37 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2.5 F 2.5 (F) 17/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 14/03/2017
45 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 04/04/2016
46 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 22/09/2016
47 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 15/09/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2016
49 Pháp luật đại cương 8 7 B 7 (B) 12/09/2017
50 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2017
51 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo