71
|
1631030392
|
Đậu Đình
Thành
|
0
|
|
|
72
|
1631030578
|
Lê Văn
Thành
|
2
|
|
|
73
|
1631030523
|
Mai Tiến
Thành
|
1
|
|
|
74
|
1631030248
|
Trần Văn
Thành
|
4
|
|
|
75
|
1631030607
|
Nguyễn Trung
Thi
|
3
|
|
|
76
|
1631030035
|
Nguyễn Duy
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1631030097
|
Nguyễn Hữu
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631030467
|
Lại Như
Thống
|
7
|
|
|
79
|
1631030546
|
Nguyễn Văn
Thương
|
5
|
|
|
80
|
1631030070
|
Trương Xuân
Thưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631030448
|
Phạm Trọng
Thuỷ
|
7.5
|
|
|
82
|
1631030516
|
Đặng Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631030595
|
Hoàng Việt
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1631030231
|
Nguyễn Xuân
Tỉnh
|
6.5
|
|
|
85
|
1631030583
|
Nguyễn Khắc
Trí
|
5
|
|
|
86
|
1631030565
|
Nguyễn ích
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1631030198
|
Lê Trọng
Tú
|
6
|
|
|
88
|
1631030555
|
Nguyễn Ngọc
Tú
|
6
|
|
|
89
|
1631030447
|
Đoàn Công
Tư
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1631030605
|
Hoàng Quốc
Tuân
|
8
|
|
|
91
|
1631030536
|
Nguyễn Thành
Tuân
|
6
|
|
|
92
|
1631030494
|
Trần Văn
Tuân
|
7.5
|
|
|
93
|
1631030463
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
8
|
|
|
94
|
1631030280
|
Đào Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1631030571
|
Vũ Trọng
Tùng
|
8
|
|
|
96
|
1631030001
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1631030480
|
Đinh Viết
Tuyển
|
4
|
|
|
98
|
1631030566
|
Nguyễn Đức
Việt
|
1
|
|
|
99
|
1631030538
|
Vũ Văn
Việt
|
5
|
|
|
100
|
1531040605
|
Đỗ Văn
Vỹ
|
5
|
|
|