Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1631030280
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1.5 3.5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 31/07/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2016
17 Nguyên lý máy 2 3.3 F 3.3 (F) 27/01/2016
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1.3 F 1.3 (F) 23/01/2016
21 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 8 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
23 Vật liệu học I (I)
24 CAD 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
25 Phương pháp tính I (I)
26 Vật liệu học I (I)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Nguyên lý máy I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 06/08/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
34 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4.5 3 F 3 (F) 04/08/2016
35 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
36 Pháp luật đại cương 0 0 F (I) 16/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 F 3 (F) 19/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Nhiệt kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2017
43 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2017
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 6 C 6 (C) 18/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2017
50 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2017
51 Phương pháp tính I (I)
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2016
53 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Chi tiết máy I (I)
55 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 03/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2017
58 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo