Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Thiện
Mã sinh viên: 1631030035
Lớp: CĐ Ô tô 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
2 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
3 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
4 Vật lý 1 7.5 3.4 7.8 F B 7.8 (B) 27/01/2015 12/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.1 D 5.1 (D) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2015
16 Cơ lý thuyết I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
18 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
19 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2016
20 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2016
26 Kết cấu ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 03/08/2016
27 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) 10/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.1 D 5.1 (D) 04/08/2016
31 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
32 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
33 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2017
34 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2017
35 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 11/01/2017
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
43 Sức bền vật liệu I (I)
44 Nguyên lý máy 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 14/09/2015 01/10/2015
45 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
46 Quy hoạch tuyến tính I (I)
47 Sức bền vật liệu 4.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
48 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 25/09/2017
49 Sức bền vật liệu I (I)
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kết cấu động cơ 8 8 G 8 (G) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo