| 1 | 1631030152 | Nguyễn Văn
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631030186 | Nguyễn Trọng
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631030194 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Anh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631030127 | Hà Văn
                                                                    Bắc | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631030158 | Đặng Xuân
                                                                    Chính | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631030172 | Lê Văn
                                                                    Chung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631030131 | Nguyễn Hữu
                                                                    Chung | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631030144 | Nguyễn Qúi
                                                                    Chương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631030159 | Nguyễn Bá
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631030112 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631030126 | Nguyễn Phú
                                                                    Cường | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631030175 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631030137 | Nguyễn Công
                                                                    Đại | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631030138 | Trịnh Đăng
                                                                    Đại | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631030178 | Mai Tiến
                                                                    Đặng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631030118 | Vũ Thành
                                                                    Đạt | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631030179 | Dương Thành
                                                                    Đô | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631030176 | Nguyễn Duy
                                                                    Dự | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631030148 | Kim Xuân
                                                                    Đức | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631030153 | Ngô Đình
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631030134 | Vũ Minh
                                                                    Đức | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631030190 | Lê Ngọc
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631030184 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631030154 | Vũ Văn
                                                                    Dũng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631030105 | Phạm Hồng
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631030189 | Nguyễn Văn
                                                                    Duy | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631030164 | Ngô Hải
                                                                    Hà | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631030133 | Nguyễn Triệu
                                                                    Hải | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631030141 | Phan Văn
                                                                    Hào | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631030147 | Bùi Chí
                                                                    Hiếu | 7.5 |  |  |