Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Cường
Mã sinh viên: 1631030126
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4 5 D 5 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
3 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 6 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 05/08/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2016
17 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 18/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính 1 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
20 CAD I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/01/2016
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
23 Vật liệu học 0 0.8 F 0.8 (F) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
25 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
27 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 1 2.8 F 2.8 (F) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
31 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2016
32 CAD 8 8 B 8 (B) 11/08/2017
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
34 Tính toán kết cấu động cơ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.1 B 8.1 (B) 13/02/2017
37 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2017
39 Nhiệt kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2017
40 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/06/2017
45 Vật liệu học 9 8.8 A 8.8 (A) 14/03/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2016
47 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2016
48 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
49 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 05/04/2017
50 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo