1
|
Hình họa
|
1.5
|
3.5
|
3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
02/02/2015
|
18/02/2015
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
0.5
|
5.5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/01/2015
|
13/02/2015
|
|
3
|
Vật lý
|
0
|
3
|
2.6
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
27/01/2015
|
12/02/2015
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/01/2015
|
|
|
5
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
1.5
|
3.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
04/02/2015
|
03/03/2015
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Sức bền vật liệu
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
02/08/2015
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/07/2015
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
0
|
3.2
|
0.6
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
05/08/2015
|
10/09/2015
|
|
11
|
Hóa học đại cương
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
17/08/2015
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
29/07/2015
|
|
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/04/2015
|
|
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
31/07/2015
|
04/09/2015
|
|
16
|
Cơ lý thuyết
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
15/09/2017
|
|
|
18
|
Vẽ kỹ thuật
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
19/09/2017
|
|
|
19
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
28/01/2016
|
|
|
21
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
25/02/2016
|
|
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/01/2016
|
|
|
24
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/01/2016
|
|
|
25
|
Vật liệu học
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/01/2016
|
|
|
26
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
14/01/2016
|
|
|
27
|
Nguyên lý máy
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/01/2016
|
|
|
28
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/08/2016
|
|
|
29
|
Chi tiết máy
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/07/2016
|
|
|
30
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/08/2016
|
|
|
31
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
10/08/2016
|
|
|
32
|
Kết cấu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Kết cấu ô tô
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
02/08/2016
|
|
|
34
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
CAD
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
11/08/2017
|
|
|
36
|
Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
09/01/2017
|
|
|
37
|
Tính toán kết cấu động cơ
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
17/01/2017
|
|
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
1.5
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
14/02/2017
|
|
|
39
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
19/01/2017
|
|
|
40
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
19/01/2017
|
|
|
41
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
27/02/2017
|
|
|
42
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/01/2017
|
|
|
43
|
Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
44
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Đồ án thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/05/2017
|
|
|
46
|
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
17/05/2017
|
|
|
47
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
48
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
03/10/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/04/2017
|
|
|
52
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Kết cấu động cơ
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/09/2016
|
|
|
54
|
Tiếng Anh 2
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
29/09/2016
|
|
|
55
|
Nhiệt kỹ thuật
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/03/2017
|
|
|
56
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
2
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
26/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|