Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Qúi Chương
Mã sinh viên: 1631030144
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
3 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 3.5 5 D 5 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa ** ** ** (I) 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 CAD I (I)
19 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
20 Vật liệu học ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Chi tiết máy I (I)
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Kết cấu động cơ I (I)
26 Kết cấu ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo