1
|
1631010244
|
Nguyễn Trung
Anh
|
6.5
|
|
|
2
|
1531080015
|
Đỗ Chí
Bảo
|
8
|
|
|
3
|
1631030172
|
Lê Văn
Chung
|
6
|
|
|
4
|
1631030144
|
Nguyễn Qúi
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631190040
|
Trần Việt
Công
|
6.5
|
|
|
6
|
1631190252
|
Hoàng Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1531010029
|
Phạm Văn
Cường
|
6.5
|
|
|
8
|
1531190133
|
Nguyễn Quốc
Dân
|
7
|
|
|
9
|
1631030093
|
Bùi Khắc
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631030025
|
Nguyễn Xuân
Đạt
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631030085
|
Nguyễn Đắc
Đoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631030148
|
Kim Xuân
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631030610
|
Lê Phi Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631030153
|
Ngô Đình
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631020099
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1631190356
|
Nguyễn Văn
Dương
|
8.5
|
|
|
17
|
1631190262
|
Trần Sỹ
Dương
|
8
|
|
|
18
|
1631190304
|
Lã Khương
Duy
|
7
|
|
|
19
|
1631190083
|
Nguyễn Hữu
Duyệt
|
7.5
|
|
|
20
|
1631190015
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
3
|
0.5
|
|
21
|
1631030640
|
Vũ Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631010034
|
Trần Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331020171
|
Nguyễn Mạnh
Hữu
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631190407
|
Bùi Văn
Huy
|
2
|
1
|
|
25
|
1631030080
|
Nguyễn Phất
Khởi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631030513
|
Nguyễn Văn
Lương
|
0
|
|
|
27
|
1631030254
|
Trần Đức
Lương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631030345
|
Phạm Văn
Mẫn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631030170
|
Bùi Ngọc
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631030338
|
Đỗ Hải
Nam
|
2
|
2.5
|
|