Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hữu
Mã sinh viên: 1331020171
Lớp: CĐ CĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/03/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 2 3.3 I F 3.3 (F) 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) I (I)
10 Hóa học 1 6 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
16 Hình họa ** 1.5 ** 3 ** F 3 (F) 20/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 I C 6 (C) 18/03/2013
18 Nguyên lý-chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/02/2013 18/03/2013
19 KT điện tử 2 3.5 I F 3.5 (F) 13/03/2013
20 Thủy lực đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
23 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 11/03/2013 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Truyền động điện tự động ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 30/09/2013 17/10/2013
28 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/10/2013 15/10/2013
29 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 20/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 7 B 7 (B)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
36 Máy tự động ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 22/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Rô bốt công nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
41 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 16/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
43 Sức bền vật liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2016
44 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 28/03/2013
45 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
46 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2013
47 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 20/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
51 Kỹ thuật điện tử ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 18/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 CAD 2.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 23/09/2015 14/10/2015
53 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2016
54 Công nghệ CAD/CAM I (I)
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 F (I) 25/03/2014
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
57 PLC 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 22/09/2015 21/10/2015
58 Rô bốt công nghiệp ** 1.5 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 03/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo