1
|
1331190059
|
Hoàng Quốc
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431190170
|
Lê Văn
ánh
|
3
|
|
|
3
|
1331010256
|
Vũ Quốc
ánh
|
2
|
1
|
|
4
|
1431190169
|
Lê Đăng
Ba
|
3
|
|
|
5
|
1031190016
|
Tăng Công
Biên
|
2
|
0
|
|
6
|
1431190196
|
Phạm Văn
Chiến
|
2.5
|
1
|
|
7
|
1331010390
|
Nguyễn Đình
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331010190
|
Trịnh Bá
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331010195
|
Nguyễn Duy
Cương
|
3.5
|
|
|
10
|
1431010224
|
Tạ Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431190074
|
Nguyễn Văn
Doanh
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431190181
|
Trịnh Văn
Đông
|
2
|
2.5
|
|
13
|
1431010142
|
Nguyễn Đức
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431190101
|
Nguyễn Quý
Hà
|
3.5
|
|
|
15
|
1431190099
|
Nguyễn Văn
Hải
|
3
|
|
|
16
|
1431190120
|
Phạm Ngọc
Hải
|
3
|
|
|
17
|
1431190111
|
Trần Trung
Hiếu
|
3.5
|
|
|
18
|
1331010030
|
Nguyễn Huy
Hiệu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431190124
|
Võ Huy
Hoàng
|
3
|
|
|
20
|
1431190160
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
2.5
|
|
|
21
|
1331020171
|
Nguyễn Mạnh
Hữu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331020065
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1331010094
|
Nguyễn Quang
Lộc
|
2.5
|
|
|
24
|
1231010203
|
Dương Bảo
Long
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431190127
|
Nguyễn Hữu
Mạnh
|
3
|
|
|
26
|
1231010379
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431190201
|
Trần Xuân
Phước
|
3
|
|
|
28
|
1431190108
|
Hoàng Văn
Quyết
|
3
|
|
|
29
|
1431190138
|
Nguyễn Hữu
Thái
|
3.5
|
|
|
30
|
1431190144
|
Hoàng Văn
Thăng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|