Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Chiến
Mã sinh viên: 1431190196
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 7.5 B 7.5 (B)
14 Tiếng anh 2 4.5 5 D 5 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2015
17 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2014
19 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
20 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
22 Thủy lực đại cương 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/01/2014 18/02/2014
23 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2014
25 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 5 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2014
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Trang bị điện ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 10/10/2014
31 Công nghệ chế tạo máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2014 06/10/2014
32 Thiết bị cơ khí 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/09/2014 10/10/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 02/02/2015 16/03/2015
34 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 27/01/2015 05/03/2015
36 Công nghệ bảo trì 3 4.3 D 4.3 (D) 28/01/2015
37 Thực tập sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5.5 C 5.5 (C)
39 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
40 Công nghệ CAD/CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 26/05/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2014
45 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2014
46 Thiết bị cơ khí 3 4.8 D 4.8 (D) 18/03/2015
47 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/03/2015 25/03/2015
48 Công nghệ CAD/CAM 2.5 1 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 19/03/2015 01/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo