1
|
1531110058
|
Bùi Lan
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1531060058
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
7
|
|
3
|
1531060074
|
Nguyễn Văn Tú
Anh
|
2
|
7
|
|
4
|
1431040181
|
Bùi Đắc
Chí
|
0
|
5.5
|
|
5
|
1431190196
|
Phạm Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431040157
|
Nhữ Đình
Đại
|
3
|
|
|
7
|
1531060004
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431040131
|
Nguyễn Văn
Điệu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1531010144
|
Tạ Văn
Định
|
0
|
6.5
|
|
10
|
1531060302
|
Phạm Văn
Đồng
|
4
|
|
|
11
|
1531110059
|
Hệ Thị Kim
Đức
|
0
|
5.5
|
|
12
|
1531080019
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
0841120079
|
Bùi Hải
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060237
|
Nguyễn Minh
Dương
|
4
|
|
|
15
|
1531060213
|
Lưu Đô
Đường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531060285
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
4
|
|
|
17
|
1531060248
|
Đỗ Văn
Hà
|
4
|
|
|
18
|
1531060069
|
Nguyễn Phương
Hải
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531070011
|
Lương Văn
Hiệp
|
7
|
|
|
20
|
1531060264
|
Nguyễn Minh
Hiệp
|
2
|
5.5
|
|
21
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
0
|
5
|
|
22
|
1531060066
|
Đỗ Thị
Hương
|
7
|
|
|
23
|
1531070133
|
Lê Thị
Hương
|
7
|
|
|
24
|
1531060141
|
Mai Đức
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531110028
|
Lê Thị Phương
Lan
|
0
|
8
|
|
26
|
1531090015
|
Nguyễn Thị
Loan
|
0
|
5.5
|
|
27
|
1531060033
|
Vũ Xuân
Lộc
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531020090
|
Đinh Hoàng
Long
|
6
|
|
|
29
|
1531060005
|
Nguyễn Anh
Minh
|
3
|
|
|
30
|
1531060215
|
Phạm Doãn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|