Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1531070011
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 1 5.5 2 5 K TB 5 (TB) 14/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 20/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/09/2014 04/10/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 2 2 1 1 K K 1 (K) 06/09/2014 03/10/2014
11 Nguyên lý kế toán I (I)
12 Lý thuyết thống kê 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 0 1 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 1 3 K K 3 (K) 22/09/2014 11/10/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
17 Tài chính tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 14/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 3.5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
23 Marketing căn bản 4.5 4 Y 4 (Y) 12/01/2015
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán I (I)
27 Kế toán quản trị 1 I (I)
28 Kế toán tài chính 2 I (I)
29 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
30 Tiếng Anh 2 0 ** 2 ** K ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 02/08/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính doanh nghiệp I (I)
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
34 Kế toán công ty I (I)
35 Kế toán công 1 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lý thuyết kiểm toán I (I)
37 Kế toán tài chính 3 0 K (I)
38 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
39 Luật kinh tế I (I)
40 Kế toán tài chính 3 (I)
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
42 Kế toán công 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
44 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.5 F 2.5 (F) 16/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
47 Xác suất thống kê 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 16/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Pháp luật đại cương 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 17/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015
50 Lý thuyết thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2017
51 Pháp luật đại cương 2 2.5 F 2.5 (F) 12/09/2017
52 Kế toán quản trị 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2017
53 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2017
54 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8 B 8 (B) 17/03/2017
55 Lý thuyết kiểm toán 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
56 Kế toán công 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017
57 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6 C 6 (C) 15/09/2017
58 Tài chính doanh nghiệp 0 1.3 F 1.3 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo