Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đồng
Mã sinh viên: 1531060302
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/12/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 1 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 0 ** K ** ** 12/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 4.5 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 1 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Hàm số biến số phức I (I)
13 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 10/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 30/09/2014
18 Vật lý 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2015 02/10/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2015 08/10/2015
20 Kỹ thuật lập trình 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 18/01/2015 04/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
24 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Mạng máy tính 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 05/03/2015
26 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
27 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
28 Phương pháp tính 4 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** K ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
31 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 Y 4 (Y) 17/08/2015
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
35 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tối ưu hoá 9 9 XS 9 (XS) 23/01/2016
37 Lập trình Windows 3 4 Y 4 (Y) 17/02/2016
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
39 Thiết kế Web 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
40 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5 TB 5 (TB) 18/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phương pháp tính 0 ** 2 ** K ** ** 17/03/2015 24/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp 1 6.5 7 KH 7 (KH) 13/03/2015
47 Vật lý I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 16/03/2015
49 Lập trình căn bản 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
50 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2015
51 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính I (I)
53 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
55 Lập trình Windows 6 6 TBK 6 (TBK) 30/09/2016
56 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo