1
|
1431040422
|
Nguyễn Đức
An
|
9
|
|
|
2
|
1531060261
|
Dương Đức
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1431040436
|
Lê Tuấn
Anh
|
4.5
|
|
|
4
|
1531040310
|
Lê Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
5
|
1431040279
|
Nguyễn Duy
Anh
|
4
|
|
|
6
|
1431040378
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
7
|
1431040421
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
8
|
1531060058
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1531060222
|
Nhữ Trung
Anh
|
6.5
|
|
|
10
|
1131040484
|
Hà Trung
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531040168
|
Nguyễn Sỹ
Bằng
|
9
|
|
|
12
|
1531080025
|
Lê Văn
Biển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431040404
|
Trần Mạnh
Cảnh
|
8
|
|
|
14
|
1431040417
|
Chu Đình
Chiến
|
8
|
|
|
15
|
1531040039
|
Nguyễn Văn
Chung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531060083
|
Phạm Văn
Chung
|
6
|
|
|
17
|
1431040386
|
Nguyễn Hồng
Công
|
5.5
|
|
|
18
|
1531060206
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531040204
|
Trần Văn
Đẳng
|
8
|
|
|
20
|
1531060302
|
Phạm Văn
Đồng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431040407
|
Vương Việt
Dũng
|
5
|
|
|
22
|
1531060207
|
Đinh Hồng
Dương
|
5
|
|
|
23
|
1531060213
|
Lưu Đô
Đường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531040689
|
Nguyễn Văn
Giang
|
9
|
|
|
25
|
1431040453
|
Vương Huy
Giáp
|
9
|
|
|
26
|
1531040210
|
Nguyễn Tiến
Hai
|
6
|
|
|
27
|
1531060268
|
Lê Thị
Hảo
|
0
|
9
|
|
28
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
5
|
|
|
29
|
1131040747
|
Lê Đức
Hùng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531060139
|
Lê Trần
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|