Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Đình Chiến
Mã sinh viên: 1431040417
Lớp: CÐ KTĐ 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2013 15/10/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2013
15 Điện tử công suất 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 D 5 (D) 01/02/2014
17 Phương pháp tính I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/01/2014 27/02/2014
19 Đo lường- cảm biến 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 25/02/2014
20 Tiếng anh 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 16/02/2014 03/03/2014
22 Hệ thống điện 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 06/10/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Truyền động điện ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 12/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
27 Điều khiển lôgic 1 4 3 5 F D 5 (D) 22/09/2014 11/10/2014
28 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
31 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2015 05/03/2015
32 Thực tậpTrang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
33 Vi xử lý 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2015 05/02/2015
34 Điều khiển lập trình PLC 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 28/01/2015 04/03/2015
35 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/02/2015 16/03/2015
36 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
37 Điều khiển điện - khí nén I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
39 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
40 Trang bị điện 2 7 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
41 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
42 Phương pháp tính 8 7 KH 7 (KH) 17/03/2015
43 Điện tử cơ bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2014
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
46 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2016
47 Máy điện – Khí cụ điện ** 4.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 12/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chuyên môn tự động hóa ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 C 6 (C)
50 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 7.5 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo