1
|
1431040116
|
Lê Công Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040169
|
Lê Văn
Anh
|
9
|
|
|
3
|
1431040121
|
Lê Vượng
Anh
|
9
|
|
|
4
|
1431040279
|
Nguyễn Duy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431040094
|
Nguyễn Việt
Anh
|
1
|
6.5
|
|
6
|
1331040770
|
Đỗ
Ba
|
4
|
|
|
7
|
1431040092
|
Nguyễn Văn
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431040417
|
Chu Đình
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431040327
|
Nguyễn Văn
Chính
|
6
|
|
|
10
|
1331040477
|
Nguyễn Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431040111
|
Thân Văn
Công
|
0
|
6.5
|
|
12
|
1331050109
|
Lê Văn
Đạt
|
0
|
4
|
|
13
|
1431040445
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
4
|
|
|
14
|
1431040426
|
Trần Bá
Điềm
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431040122
|
Trần ánh
Điện
|
1.5
|
6
|
|
16
|
1331040439
|
Lý Minh
Đức
|
7
|
|
|
17
|
0641360016
|
Trần Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331040131
|
Trần Quang
Dũng
|
4
|
|
|
19
|
1431040082
|
Vũ Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431040407
|
Vương Việt
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431040409
|
Nguyễn Văn
Dương
|
0
|
6.5
|
|
22
|
0541050315
|
Bạch Văn
Đường
|
8.5
|
|
|
23
|
1431040453
|
Vương Huy
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431040239
|
Vũ Đăng
Giầu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431040284
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431040176
|
Đoàn Duy
Hào
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431040194
|
Trần Quang
Hiệp
|
4
|
|
|
28
|
1431040366
|
Phạm Thanh
Hoạt
|
10
|
|
|
29
|
1431040077
|
Nguyễn Văn
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1031050619
|
Đỗ Thị Kim
Hương
|
8
|
|
|