Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Duy Hào
Mã sinh viên: 1431040176
Lớp: CÐ KTĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/03/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Vật lý 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4 D 4 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
14 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 30/09/2013 18/10/2013
15 Giáo dục thể chất 2 I (I)
16 Điện tử công suất I (I)
17 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
19 Đo lường- cảm biến 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/01/2014 25/02/2014
20 Tiếng anh 3 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Điện tử công suất ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
25 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
26 Điều khiển lôgic ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 25/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện I (I)
28 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
29 Hệ thống điện ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2014
31 Trang bị điện 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2015 05/03/2015
32 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
33 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
34 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
35 Điều khiển điện - khí nén 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
36 Vi xử lý 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điều khiển lập trình PLC 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/01/2015 04/03/2015
38 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
39 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 7 B 7 (B) 15/03/2015
40 Điện tử công suất 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
42 Điện tử cơ bản 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/05/2015 04/06/2015
43 Trang bị điện 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
44 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
45 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
46 Điện tử cơ bản 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 21/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014
48 Vẽ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
49 Phương pháp tính ** ** ** ** 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2014 25/09/2014
51 Điện tử cơ bản 0 ** 1.9 ** F ** ** 28/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2016
53 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2016
54 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2016
55 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điều khiển lôgic 0 ** 2.2 ** F ** ** 12/03/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015
58 Điều khiển lôgic 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2015
59 Máy điện – Khí cụ điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2015
60 Vi xử lý 7 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2015
61 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/03/2015 29/03/2015
62 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo