1
|
1431040249
|
Nguyễn Văn
Ba
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040181
|
Bùi Đắc
Chí
|
3
|
|
|
3
|
1431040111
|
Thân Văn
Công
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331040358
|
Nguyễn Khắc
Đại
|
2
|
5
|
|
5
|
1431040433
|
Đặng Văn
Đạo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431040061
|
Trần Đình
Đồng
|
8
|
|
|
7
|
1431040081
|
Kim Anh
Đức
|
6
|
|
|
8
|
1431040014
|
Trần Bá
Đức
|
0
|
7
|
|
9
|
1431040226
|
Bùi Văn
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431040223
|
Phạm Tiến
Dũng
|
7.5
|
|
|
11
|
1431040147
|
Vũ Đình
Dũng
|
2
|
6
|
|
12
|
1431040082
|
Vũ Văn
Dũng
|
8
|
|
|
13
|
1431040407
|
Vương Việt
Dũng
|
0
|
0
|
|
14
|
1431040504
|
Hoàng Lâm Tùng
Dương
|
0
|
4
|
|
15
|
1431040409
|
Nguyễn Văn
Dương
|
0
|
5
|
|
16
|
1431040483
|
Hoàng Đình
Hà
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431040024
|
Lê Mạnh
Hà
|
6
|
|
|
18
|
1431040176
|
Đoàn Duy
Hào
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431040377
|
Vũ Đình
Hoan
|
8
|
|
|
20
|
1431040490
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
2
|
7
|
|
21
|
1431040459
|
Đỗ Xuân
Hoàng
|
2
|
7
|
|
22
|
1431040034
|
Từ Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431040319
|
Mai Văn
Huân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331040341
|
Trần Doãn
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331040583
|
Lê Xuân
Hưng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331040130
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
0
|
6
|
|
27
|
1431040233
|
Nguyễn Văn
Khả
|
0
|
7
|
|
28
|
1431040470
|
Vũ Hữu
Khang
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431040243
|
Nguyễn Khắc
Khánh
|
0
|
5
|
|
30
|
1431040513
|
Trần Nam
Khánh
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|