Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hưng
Mã sinh viên: 1331040130
Lớp: CĐ KTĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/10/2012 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 18/10/2012
11 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
17 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2013 14/03/2013
18 Máy điện – Khí cụ điện 3 4.1 D 4.1 (D) 01/02/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
20 Điện tử công suất 0 3 3 5 F D 5 (D) 02/02/2013 15/03/2013
21 Đo lường- cảm biến 6 7 B 7 (B) 26/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0.5 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
26 Truyền động điện 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/10/2013 19/10/2013
27 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
28 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
30 Cung cấp điện 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 21/03/2014
31 Điều khiển lập trình PLC 3 4.5 D 4.5 (D) 12/02/2014 ĐPK
32 Điều khiển quá trình ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 30/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
34 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
35 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
36 Trang bị điện 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014
37 Vi xử lý 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 17/02/2014 06/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
39 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
41 Trang bị điện 2 5 5.6 C 5.6 (C) 22/05/2014
42 Vi xử lý 4.5 6 C 6 (C) 28/05/2014
43 Đồ án điều khiển khả trình 7 B 7 (B)
44 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
45 Điện tử cơ bản 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật lý 1 ** ** ** ** 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử cơ bản 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 15/10/2013 ĐPK
48 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
49 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
50 Điều khiển lôgic 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/03/2015 26/03/2015
51 Truyền động điện 3 4.4 D 4.4 (D) 24/03/2014
52 Điều khiển lập trình PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2015
53 Điều khiển lôgic 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2015
54 Mạch điện 1 1 7.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2015 06/10/2015
55 Máy điện – Khí cụ điện 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2015 27/09/2015
56 Trang bị điện 1 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
58 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 14/03/2015
60 Tiếng anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo