1
|
1331020042
|
Nguyễn Tôn Hải
Anh
|
0
|
4
|
|
2
|
1331090607
|
Nguyễn Đức
Cơ
|
0
|
3.5
|
|
3
|
1331010390
|
Nguyễn Đình
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131010122
|
Đinh Việt
Cường
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1031070077
|
Nguyễn Thị
Điệp
|
6.5
|
|
|
6
|
1331050309
|
Trần Xuân
Định
|
5.5
|
|
|
7
|
1431030049
|
Nguyễn Minh
Đức
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331010377
|
Nguyễn Văn
Giảng
|
4
|
|
|
9
|
1431160015
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431070010
|
Đặng Thị Thu
Hằng
|
0
|
6.5
|
|
11
|
1431120041
|
Hồ Thị
Hằng
|
4
|
|
|
12
|
1431100172
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
4
|
|
|
13
|
1431100117
|
Phạm Thị Thu
Hiền
|
3
|
|
|
14
|
1231010170
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0541010354
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431020105
|
Nguyễn Minh
Hợp
|
0
|
7.5
|
|
17
|
1331040130
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
2.5
|
|
|
18
|
1431030251
|
Phan Văn
Lăng
|
4
|
|
|
19
|
1431070141
|
Nguyễn Thị
Luyến
|
0
|
7.5
|
|
20
|
1431070306
|
Nguyễn Thị
Mai
|
0
|
6.5
|
|
21
|
1331010404
|
Hoàng Phúc
Nhân
|
4
|
|
|
22
|
1431100089
|
Bùi Thị
Nhung
|
3
|
7.5
|
|
23
|
1431010149
|
Nguyễn Hữu
Phương
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431120036
|
Trịnh Văn
Phương
|
4
|
|
|
25
|
1431030107
|
Lưu Văn
Quang
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431030409
|
Kim Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431030266
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
2
|
6
|
|
28
|
1431040356
|
Nguyễn Anh
Tài
|
2
|
7
|
|
29
|
1431110015
|
Bùi Văn
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331040095
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
6
|
|