13
|
1431100117
|
Phạm Thị Thu
Hiền
|
3
|
|
|
14
|
1231010170
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0541010354
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431020105
|
Nguyễn Minh
Hợp
|
0
|
7.5
|
|
17
|
1331040130
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
2.5
|
|
|
18
|
1431030251
|
Phan Văn
Lăng
|
4
|
|
|
19
|
1431070141
|
Nguyễn Thị
Luyến
|
0
|
7.5
|
|
20
|
1431070306
|
Nguyễn Thị
Mai
|
0
|
6.5
|
|
21
|
1331010404
|
Hoàng Phúc
Nhân
|
4
|
|
|
22
|
1431100089
|
Bùi Thị
Nhung
|
3
|
7.5
|
|
23
|
1431010149
|
Nguyễn Hữu
Phương
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431120036
|
Trịnh Văn
Phương
|
4
|
|
|
25
|
1431030107
|
Lưu Văn
Quang
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431030409
|
Kim Văn
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431030266
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
2
|
6
|
|
28
|
1431040356
|
Nguyễn Anh
Tài
|
2
|
7
|
|
29
|
1431110015
|
Bùi Văn
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331040095
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
6
|
|
31
|
1331010351
|
Nguyễn Xuân
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1431070112
|
Trần Thị
Thanh
|
3
|
|
|
33
|
1431040209
|
Nguyễn Công
Thành
|
0
|
6
|
|
34
|
1431080019
|
Nguyễn Đình
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1431070041
|
Nguyễn Thị
Thêm
|
**
|
6.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431070021
|
Nguyễn Thị
Thu
|
7
|
|
|
37
|
0641120048
|
Tạ Hữu
Thức
|
0
|
6.5
|
|
38
|
1331010127
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1431030016
|
Nguyễn Minh
Tú
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1431010082
|
Hà Sơn
Tùng
|
0
|
6
|
|
41
|
1431030163
|
Nguyễn Mạnh
Tuyền
|
3
|
|
|
42
|
1331010255
|
Lưu Ngọc
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|