Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hoàng
Mã sinh viên: 1231010170
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 17/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Cơ lý thuyết 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/10/2011
26 Hình họa (Cơ khí) 5 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
27 Công nghệ chế tạo máy 2 0 ** 1 ** F ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD ** 2 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 2.7 F 2.7 (F)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
34 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.4 D 4.4 (D) 09/06/2013
35 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5 D 5 (D) 12/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ lý thuyết ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hóa học 1 0 1.2 F 1.2 (F) 22/03/2012
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ CAD/CAM I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/04/2013
49 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 CADD ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo