| 1 | 1231010222 | Lê Dương Hùng
                                                                    Anh | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231010196 | Từ Minh Tuấn
                                                                    Anh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231010114 | Nguyễn Đăng
                                                                    Bái | 2 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231010163 | Nguyễn Văn
                                                                    Bảo | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231010211 | Đỗ Văn
                                                                    Biện | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1231010171 | Phạm Minh
                                                                    Chính | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1231010157 | Trịnh Hữu
                                                                    Chung | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231010175 | Vũ Văn
                                                                    Cường | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231010165 | Phan Văn
                                                                    Điệp | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 0441010316 | Nguyễn Gia
                                                                    Đính | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231010097 | Bùi Văn
                                                                    Đông | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1231010139 | Phạm Văn
                                                                    Dũng | 2 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231010150 | An Văn
                                                                    Dương | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1231010125 | Lương Ngọc
                                                                    Duy | ** | 6 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231010152 | Bùi Văn
                                                                    Hà | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1231010144 | Lê Văn
                                                                    Hà | 3 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231010095 | Đinh Thế
                                                                    Hải | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1231010117 | Nguyễn Văn
                                                                    Hệ | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231010176 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiến | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1231010102 | Lê Văn
                                                                    Hiệp | 4 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1231010183 | Đinh Văn
                                                                    Hiếu | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231010145 | Lê
                                                                    Hiếu | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1231010184 | Trần Trung
                                                                    Hiếu | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1031190134 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231010170 | Nguyễn Thế
                                                                    Hoàng | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231010108 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231010124 | Nguyễn Viết
                                                                    Hùng | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231010128 | Đỗ Trọng
                                                                    Hưng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231020077 | Nguyễn Văn
                                                                    Hưng | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1231010098 | Nguyễn Việt
                                                                    Hưng | 2 | 2 |  |