Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hiếu
Mã sinh viên: 1231010145
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 11/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2011 15/10/2011
3 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2011 21/10/2011
5 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 I C 5.9 (C) 21/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 18/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 17/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ gia công áp lực 4 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ CAD/CAM 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/09/2013 17/10/2013
25 Đồ gá 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
26 Hình họa (Cơ khí) 0 0.9 F 0.9 (F) 17/09/2011
27 Công nghệ chế tạo máy 2 7 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 2 1 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD ** 3 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
37 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 13/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
42 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
43 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
44 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 03/04/2013
45 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
46 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo