Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hà
Mã sinh viên: 1231010144
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 21/10/2011 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 11/10/2011
9 Chi tiết máy ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 03/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.3 I D 4.3 (D) 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ gia công áp lực 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 20/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương I (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 CADD 3 3 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 01/03/2013 05/04/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/09/2012 30/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 Công nghệ CAD/CAM I (I)
43 Đồ án công nghệ CTM I (I)
44 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo