Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Dương Hùng Anh
Mã sinh viên: 1231010222
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 I C 6.3 (C) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý cắt 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
19 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2011
25 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 17/09/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 3 4.2 I D 4.2 (D) 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Thực tập Hàn 8.3 B 8.3 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ gia công áp lực 9 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2013
41 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
42 Toán ứng dụng 1 8 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
43 Tiếng anh 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 2 I (I)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
47 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
48 Đồ án công nghệ CTM I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo