1
|
1231010222
|
Lê Dương Hùng
Anh
|
8
|
|
|
2
|
1331010342
|
Nguyễn Đức
Anh
|
0
|
5
|
|
3
|
1231050265
|
Nguyễn Duy
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1331100002
|
Trưong Thị Lan
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231050191
|
Hoàng Đình
Ba
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331050282
|
Nguyễn Bá
Bản
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231040360
|
Vũ Văn
Băng
|
6
|
|
|
8
|
0241050171
|
Nguyễn Văn
Bình
|
7
|
|
|
9
|
1231030449
|
Đặng Văn
Căn
|
7
|
|
|
10
|
1231010430
|
Vũ Đình
Chiến
|
7
|
|
|
11
|
1331010188
|
Nguyễn Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231190058
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231190038
|
Nguyễn Đình
Cường
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231010411
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331010115
|
Triệu Thanh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231190454
|
Đoàn Văn
Cửu
|
8
|
|
|
17
|
0441010316
|
Nguyễn Gia
Đính
|
10
|
|
|
18
|
1331190219
|
Nguyễn Văn
Định
|
0
|
2
|
|
19
|
1331030184
|
Nguyễn Tiến
Du
|
0
|
6
|
|
20
|
1231010502
|
Ngô Văn
Dũng
|
9
|
|
|
21
|
1331020012
|
Nguyễn Văn
Dương
|
9
|
|
|
22
|
1231010459
|
Lưu Trường
Giang
|
8
|
|
|
23
|
1131040504
|
Phạm Văn
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331050138
|
Trần Văn
Hân
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231050674
|
Nguyễn Thị
Hiên
|
0
|
2
|
|
26
|
1331010175
|
Nguyễn Thế
Hiển
|
7
|
|
|
27
|
1331050051
|
Nguyễn Văn
Hiển
|
7
|
|
|
28
|
1231040445
|
Hoàng Đạt
Hiệp
|
6
|
|
|
29
|
1231030393
|
Lê Hoàng
Hiệp
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331030061
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
3
|
2
|
|