Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Anh
Mã sinh viên: 1331010342
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013 ĐPK
21 Nguyên lý cắt 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/01/2013 17/03/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2013 20/10/2013
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
26 Thủy lực đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2013 14/10/2013
27 Máy cắt 6.5 6.7 I C 6.7 (C) 15/10/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 30/09/2013 17/10/2013
29 Đồ gá 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/09/2013 18/10/2013
30 Thiết kế xưởng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2013
31 Tiếng anh 4 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2013 12/10/2013
33 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2014 18/03/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 07/03/2014
38 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2014
40 CADD 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
41 Nguyên lý cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/05/2014 04/06/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/05/2014
44 Toán ứng dụng 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 02/10/2012
45 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 02/10/2012
46 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
47 Cơ lý thuyết 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013
48 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 30/03/2013 08/04/2013
49 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/04/2014 ĐPK
50 Tiếng anh 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2013 14/10/2013
51 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/03/2014 05/04/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo