Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 1331030061
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 28/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/09/2012 19/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Hóa học 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
18 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/09/2013 11/10/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7 B 7 (B)
45 Toán ứng dụng 1 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 07/09/2012 02/10/2012
46 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 13/09/2012 01/10/2012
47 Nguyên lý máy (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 30/03/2013 08/04/2013
49 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 22/03/2013
50 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
51 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo