Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hân
Mã sinh viên: 1331050138
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.8 C 5.8 (C)
24 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
26 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
27 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 1.2 ** F ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2013 22/10/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
31 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4.5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2014 11/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
35 Truyền hình số 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 18/01/2014 24/02/2014
36 Vi điều khiển 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** (I) 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán ứng dụng 1 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
42 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2013 03/10/2013
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2013 07/09/2013
44 Kỹ thuật truyền hình I (I)
45 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 F (I) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo