1
|
1331050110
|
Lê Thế
Anh
|
0
|
5
|
|
2
|
1331050036
|
Hoàng Tiến
Bắc
|
0
|
5
|
|
3
|
1331050282
|
Nguyễn Bá
Bản
|
0
|
7
|
|
4
|
1331050034
|
Vũ Quang
Công
|
0
|
5
|
|
5
|
1331050365
|
Đặng Văn
Đại
|
0
|
5
|
|
6
|
1331050011
|
Vũ Gia
Đại
|
0
|
5
|
|
7
|
1331050396
|
Giáp Trí
Đạt
|
0
|
5
|
|
8
|
1331050127
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331050511
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331050115
|
Hoàng Văn
Đông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331050116
|
Đỗ Thành
Đồng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331050077
|
Lương Sỹ
Dũng
|
8
|
|
|
13
|
1331050025
|
Nguyễn Xuân
Dũng
|
8
|
|
|
14
|
1331050033
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
6
|
|
|
15
|
1331050084
|
Nguyễn Sơn
Hải
|
6
|
|
|
16
|
1331050597
|
Phạm Văn
Hải
|
10
|
|
|
17
|
1331050138
|
Trần Văn
Hân
|
7
|
|
|
18
|
1331050538
|
Đinh Văn
Hiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331050431
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
9
|
|
|
20
|
1331050275
|
Nguyễn Văn
Hiểu
|
7
|
|
|
21
|
1331050285
|
Vũ Thị
Hoa
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331050243
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
8
|
|
|
23
|
1331050455
|
Nghiêm Văn
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331050586
|
Nguyễn Vinh
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331050458
|
Hoàng Trọng
Hợp
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331050022
|
Hà Nguyên
Hùng
|
6
|
|
|
27
|
1331050043
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
8
|
|
|
28
|
1331050297
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
8
|
|
|
29
|
1331050026
|
Phạm Văn
Hưng
|
8
|
|
|
30
|
1331050508
|
Nguyễn Quốc
Khải
|
7
|
|
|