Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Hiến
Mã sinh viên: 1331050538
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 08/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin học văn phòng 0 ** 2.1 ** F ** ** 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 ** ** I ** ** 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 0 1.8 F 1.8 (F) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.1 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2012 22/10/2012
15 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu I (I)
17 Kỹ thuật xung I (I)
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo