Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sơn Hải
Mã sinh viên: 1331050084
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
11 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/01/2013 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/02/2013 14/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
24 CAD trong điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 4 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2013
29 Tiếng anh 4 3.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2014 14/03/2014
32 ĐLĐK bằng máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/03/2014 20/03/2014
35 Truyền hình số 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2014 24/02/2014
36 Vi điều khiển 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 2.5 4 D 4 (D) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2014
41 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
42 Đo lường điện và thiết bị đo 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2013 14/04/2013
43 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 11/09/2013 07/10/2013
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 07/09/2013
45 CAD trong điện tử I (I)
46 Kỹ thuật Audio – Video 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/03/2014 02/04/2014
47 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 CAD trong điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2014
49 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo