1
|
1331050014
|
Hoàng Nhật
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331050036
|
Hoàng Tiến
Bắc
|
1
|
3
|
|
3
|
1331050081
|
Phùng Văn
Bình
|
5
|
|
|
4
|
1331050061
|
Thân Văn
Bình
|
5
|
|
|
5
|
1331050034
|
Vũ Quang
Công
|
0
|
1
|
|
6
|
1331050078
|
Nguyễn Cao
Cường
|
2
|
3
|
|
7
|
1331050011
|
Vũ Gia
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331050058
|
Đặng Văn
Dáng
|
5
|
|
|
9
|
1331050070
|
Lê Hoàng
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331050003
|
Phạm Văn
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0541050349
|
Nhữ Đình
Đỏ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1331050068
|
Nguyễn Phúc
Duẩn
|
0
|
5
|
|
13
|
0541050492
|
Đoàn Minh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331050087
|
Dương Minh
Đức
|
0
|
3
|
|
15
|
1331050074
|
Trịnh Văn
Đức
|
4
|
|
|
16
|
1331050077
|
Lương Sỹ
Dũng
|
0
|
2
|
|
17
|
1331050025
|
Nguyễn Xuân
Dũng
|
8
|
|
|
18
|
1331050033
|
Nguyễn Thị
Duyên
|
0
|
2
|
|
19
|
1331050029
|
Nguyễn Minh
Hải
|
6
|
|
|
20
|
1331050084
|
Nguyễn Sơn
Hải
|
5
|
|
|
21
|
1331050047
|
Phạm Thị Thuý
Hạnh
|
6
|
|
|
22
|
1331050059
|
Bùi Thị
Hậu
|
9
|
|
|
23
|
1331050093
|
Nguyễn Duy
Hiển
|
4
|
|
|
24
|
1331050051
|
Nguyễn Văn
Hiển
|
7
|
|
|
25
|
1331050030
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0541050336
|
Hoàng Duy
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331050022
|
Hà Nguyên
Hùng
|
6
|
|
|
28
|
1331050043
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
5
|
|
|
29
|
1331050007
|
Vũ Trí
Hùng
|
6
|
|
|
30
|
1231050208
|
Đỗ Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|